Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.011 LSL |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.011 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.011 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.011 LSL |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.011 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.011 LSL |
NGN | LSL |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.56 |
100 | 1.11 |
250 | 2.77 |
500 | 5.55 |
1000 | 11.1 |
LSL | NGN |
1 | 90.01 |
5 | 450.05 |
10 | 900.1 |
20 | 1800.2 |
50 | 4500.51 |
100 | 9001.02 |
250 | 22502.56 |
500 | 45005.12 |
1000 | 90010.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.