Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00044 LVL |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00043 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00043 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00042 LVL |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00042 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00042 LVL |
NGN | LVL |
1 | 0.00044 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0044 |
20 | 0.0088 |
50 | 0.022 |
100 | 0.044 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.44 |
LVL | NGN |
1 | 2285.54 |
5 | 11427.72 |
10 | 22855.45 |
20 | 45710.91 |
50 | 114277.28 |
100 | 228554.56 |
250 | 571386.41 |
500 | 1142772.83 |
1000 | 2285545.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.