Tỷ giá hối đoái NGN/MKD 0.036930 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.037 MKD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.037 MKD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.036 MKD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.036 MKD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.035 MKD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.035 MKD |
NGN | MKD |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.84 |
100 | 3.69 |
250 | 9.23 |
500 | 18.46 |
1000 | 36.92 |
MKD | NGN |
1 | 27.07 |
5 | 135.39 |
10 | 270.78 |
20 | 541.56 |
50 | 1353.91 |
100 | 2707.83 |
250 | 6769.59 |
500 | 13539.18 |
1000 | 27078.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.