Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.041 MKD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.041 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.041 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.040 MKD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.040 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.039 MKD |
NGN | MKD |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.83 |
50 | 2.07 |
100 | 4.14 |
250 | 10.35 |
500 | 20.7 |
1000 | 41.4 |
MKD | NGN |
1 | 24.15 |
5 | 120.75 |
10 | 241.5 |
20 | 483.01 |
50 | 1207.54 |
100 | 2415.08 |
250 | 6037.72 |
500 | 12075.44 |
1000 | 24150.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.