Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0064 MOP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0064 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0063 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0062 MOP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0062 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0061 MOP |
NGN | MOP |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.6 |
500 | 3.21 |
1000 | 6.42 |
MOP | NGN |
1 | 155.63 |
5 | 778.17 |
10 | 1556.34 |
20 | 3112.68 |
50 | 7781.7 |
100 | 15563.4 |
250 | 38908.5 |
500 | 77817 |
1000 | 155634.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.