Tỷ giá hối đoái NGN/MUR 0.029913 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.030 MUR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.030 MUR |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.029 MUR |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.029 MUR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.029 MUR |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.028 MUR |
NGN | MUR |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.49 |
100 | 2.99 |
250 | 7.47 |
500 | 14.95 |
1000 | 29.91 |
MUR | NGN |
1 | 33.43 |
5 | 167.15 |
10 | 334.3 |
20 | 668.6 |
50 | 1671.5 |
100 | 3343 |
250 | 8357.51 |
500 | 16715.02 |
1000 | 33430.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.