Tỷ giá hối đoái NGN/MVR 0.010065 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.010 MVR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.010 MVR |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0099 MVR |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0098 MVR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0097 MVR |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0096 MVR |
NGN | MVR |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.51 |
500 | 5.03 |
1000 | 10.06 |
MVR | NGN |
1 | 99.35 |
5 | 496.77 |
10 | 993.55 |
20 | 1987.1 |
50 | 4967.75 |
100 | 9935.51 |
250 | 24838.78 |
500 | 49677.56 |
1000 | 99355.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.