Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.012 MVR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.012 MVR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.012 MVR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.012 MVR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.012 MVR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.012 MVR |
NGN | MVR |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.23 |
250 | 3.08 |
500 | 6.16 |
1000 | 12.32 |
MVR | NGN |
1 | 81.16 |
5 | 405.83 |
10 | 811.67 |
20 | 1623.35 |
50 | 4058.38 |
100 | 8116.76 |
250 | 20291.91 |
500 | 40583.83 |
1000 | 81167.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc MVR ( Rufiyaa Maldives ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.