Tỷ giá hối đoái NGN/MZN 0.041755 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.042 MZN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.041 MZN |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.041 MZN |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.041 MZN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.040 MZN |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.040 MZN |
NGN | MZN |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.08 |
100 | 4.17 |
250 | 10.43 |
500 | 20.87 |
1000 | 41.75 |
MZN | NGN |
1 | 23.94 |
5 | 119.74 |
10 | 239.49 |
20 | 478.98 |
50 | 1197.45 |
100 | 2394.91 |
250 | 5987.28 |
500 | 11974.57 |
1000 | 23949.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.