Valuta Ex Logo

NGN đến NAD

Chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NGN - Naira Nigeriaselect icon
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NGN/NAD 0.011748 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ngn-to-nad?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where NGN is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Naira Nigeria với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNGNPhí chuyển nhượngNAD
0%1 NGN0.0 NGN0.012 NAD
1%1 NGN0.010 NGN0.012 NAD
2%1 NGN0.020 NGN0.012 NAD
3%1 NGN0.030 NGN0.011 NAD
4%1 NGN0.040 NGN0.011 NAD
5%1 NGN0.050 NGN0.011 NAD

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Đô la Namibia

NGNNAD
10.012
50.059
100.12
200.23
500.59
1001.17
2502.93
5005.87
100011.74

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Naira Nigeria

NADNGN
185.12
5425.6
10851.2
201702.4
504256.02
1008512.04
25021280.11
50042560.22
100085120.45

Thông tin thêm về NGN hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ