Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.011 NAD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.011 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.011 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.010 NAD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.010 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.010 NAD |
NGN | NAD |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.68 |
500 | 5.36 |
1000 | 10.72 |
NAD | NGN |
1 | 93.24 |
5 | 466.21 |
10 | 932.43 |
20 | 1864.87 |
50 | 4662.17 |
100 | 9324.35 |
250 | 23310.88 |
500 | 46621.77 |
1000 | 93243.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.