Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.080 NPR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.080 NPR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.079 NPR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.078 NPR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.077 NPR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.076 NPR |
NGN | NPR |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4.01 |
100 | 8.03 |
250 | 20.07 |
500 | 40.15 |
1000 | 80.3 |
NPR | NGN |
1 | 12.45 |
5 | 62.26 |
10 | 124.52 |
20 | 249.04 |
50 | 622.6 |
100 | 1245.21 |
250 | 3113.02 |
500 | 6226.05 |
1000 | 12452.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc NPR ( Rupee Nepal ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.