Tỷ giá hối đoái NGN/NPR 0.096474 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.096 NPR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.096 NPR |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.095 NPR |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.094 NPR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.093 NPR |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.092 NPR |
NGN | NPR |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.82 |
100 | 9.64 |
250 | 24.11 |
500 | 48.23 |
1000 | 96.47 |
NPR | NGN |
1 | 10.36 |
5 | 51.82 |
10 | 103.65 |
20 | 207.31 |
50 | 518.27 |
100 | 1036.55 |
250 | 2591.37 |
500 | 5182.75 |
1000 | 10365.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.