Tỷ giá hối đoái NGN/NZD 0.0011430 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0011 NZD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0011 NZD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0011 NZD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0011 NZD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0011 NZD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0011 NZD |
NGN | NZD |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0057 |
10 | 0.011 |
20 | 0.023 |
50 | 0.057 |
100 | 0.11 |
250 | 0.29 |
500 | 0.57 |
1000 | 1.14 |
NZD | NGN |
1 | 874.87 |
5 | 4374.38 |
10 | 8748.76 |
20 | 17497.52 |
50 | 43743.81 |
100 | 87487.63 |
250 | 218719.07 |
500 | 437438.15 |
1000 | 874876.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.