Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00031 OMR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00030 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00030 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00030 OMR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00029 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00029 OMR |
NGN | OMR |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0061 |
50 | 0.015 |
100 | 0.031 |
250 | 0.077 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.31 |
OMR | NGN |
1 | 3257.47 |
5 | 16287.37 |
10 | 32574.74 |
20 | 65149.48 |
50 | 162873.72 |
100 | 325747.44 |
250 | 814368.61 |
500 | 1628737.23 |
1000 | 3257474.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.