Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00086 PAB |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00086 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00085 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00084 PAB |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00083 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00082 PAB |
NGN | PAB |
1 | 0.00086 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0086 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.086 |
250 | 0.22 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.86 |
PAB | NGN |
1 | 1157.35 |
5 | 5786.77 |
10 | 11573.54 |
20 | 23147.08 |
50 | 57867.71 |
100 | 115735.42 |
250 | 289338.55 |
500 | 578677.1 |
1000 | 1157354.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.