Tỷ giá hối đoái NGN/PEN 0.0023534 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0024 PEN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0023 PEN |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0023 PEN |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0023 PEN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0023 PEN |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0022 PEN |
NGN | PEN |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.17 |
1000 | 2.35 |
PEN | NGN |
1 | 424.91 |
5 | 2124.58 |
10 | 4249.16 |
20 | 8498.32 |
50 | 21245.81 |
100 | 42491.63 |
250 | 106229.09 |
500 | 212458.18 |
1000 | 424916.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.