Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0029 PEN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0028 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0028 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0028 PEN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0028 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0027 PEN |
NGN | PEN |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.43 |
1000 | 2.87 |
PEN | NGN |
1 | 347.9 |
5 | 1739.5 |
10 | 3479.01 |
20 | 6958.02 |
50 | 17395.06 |
100 | 34790.13 |
250 | 86975.34 |
500 | 173950.68 |
1000 | 347901.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.