Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0024 PGK |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0023 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0023 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0023 PGK |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0023 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0023 PGK |
NGN | PGK |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.18 |
1000 | 2.37 |
PGK | NGN |
1 | 421.52 |
5 | 2107.63 |
10 | 4215.26 |
20 | 8430.52 |
50 | 21076.3 |
100 | 42152.61 |
250 | 105381.52 |
500 | 210763.05 |
1000 | 421526.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.