Tỷ giá hối đoái NGN/PHP 0.037480 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.037 PHP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.037 PHP |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.037 PHP |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.036 PHP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.036 PHP |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.036 PHP |
NGN | PHP |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.75 |
50 | 1.87 |
100 | 3.74 |
250 | 9.36 |
500 | 18.73 |
1000 | 37.47 |
PHP | NGN |
1 | 26.68 |
5 | 133.4 |
10 | 266.81 |
20 | 533.62 |
50 | 1334.05 |
100 | 2668.11 |
250 | 6670.28 |
500 | 13340.57 |
1000 | 26681.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.