Tỷ giá hối đoái NGN/PHP 0.040511 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | PHP |
| 0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.041 PHP |
| 1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.040 PHP |
| 2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.040 PHP |
| 3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.039 PHP |
| 4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.039 PHP |
| 5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.038 PHP |
| NGN | PHP |
| 1 | 0.041 |
| 5 | 0.20 |
| 10 | 0.41 |
| 20 | 0.81 |
| 50 | 2.02 |
| 100 | 4.05 |
| 250 | 10.12 |
| 500 | 20.25 |
| 1000 | 40.51 |
| PHP | NGN |
| 1 | 24.68 |
| 5 | 123.42 |
| 10 | 246.84 |
| 20 | 493.68 |
| 50 | 1234.22 |
| 100 | 2468.44 |
| 250 | 6171.11 |
| 500 | 12342.22 |
| 1000 | 24684.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.