Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0032 PLN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0032 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0032 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0031 PLN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0031 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0031 PLN |
NGN | PLN |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.065 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.81 |
500 | 1.61 |
1000 | 3.23 |
PLN | NGN |
1 | 309.35 |
5 | 1546.76 |
10 | 3093.53 |
20 | 6187.07 |
50 | 15467.67 |
100 | 30935.35 |
250 | 77338.37 |
500 | 154676.75 |
1000 | 309353.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.