Tỷ giá hối đoái NGN/PLN 0.0023693 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0024 PLN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0023 PLN |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0023 PLN |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0023 PLN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0023 PLN |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0023 PLN |
NGN | PLN |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.18 |
1000 | 2.36 |
PLN | NGN |
1 | 422.05 |
5 | 2110.29 |
10 | 4220.59 |
20 | 8441.19 |
50 | 21102.99 |
100 | 42205.99 |
250 | 105514.98 |
500 | 211029.97 |
1000 | 422059.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.