Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0021 QAR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0021 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0021 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0021 QAR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0021 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0020 QAR |
NGN | QAR |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.043 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.54 |
500 | 1.07 |
1000 | 2.14 |
QAR | NGN |
1 | 465.35 |
5 | 2326.77 |
10 | 4653.54 |
20 | 9307.08 |
50 | 23267.7 |
100 | 46535.41 |
250 | 116338.54 |
500 | 232677.09 |
1000 | 465354.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.