Tỷ giá hối đoái NGN/RSD 0.064274 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.064 RSD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.064 RSD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.063 RSD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.062 RSD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.062 RSD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.061 RSD |
NGN | RSD |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.28 |
50 | 3.21 |
100 | 6.42 |
250 | 16.06 |
500 | 32.13 |
1000 | 64.27 |
RSD | NGN |
1 | 15.55 |
5 | 77.79 |
10 | 155.58 |
20 | 311.16 |
50 | 777.92 |
100 | 1555.84 |
250 | 3889.61 |
500 | 7779.22 |
1000 | 15558.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.