Tỷ giá hối đoái NGN/RUB 0.051711 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.052 RUB |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.051 RUB |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.051 RUB |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.050 RUB |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.050 RUB |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.049 RUB |
NGN | RUB |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.58 |
100 | 5.17 |
250 | 12.92 |
500 | 25.85 |
1000 | 51.71 |
RUB | NGN |
1 | 19.33 |
5 | 96.69 |
10 | 193.38 |
20 | 386.76 |
50 | 966.91 |
100 | 1933.83 |
250 | 4834.59 |
500 | 9669.18 |
1000 | 19338.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.