Tỷ giá hối đoái NGN/RUB 0.053406 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.053 RUB |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.053 RUB |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.052 RUB |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.052 RUB |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.051 RUB |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.051 RUB |
NGN | RUB |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.67 |
100 | 5.34 |
250 | 13.35 |
500 | 26.7 |
1000 | 53.4 |
RUB | NGN |
1 | 18.72 |
5 | 93.62 |
10 | 187.24 |
20 | 374.49 |
50 | 936.23 |
100 | 1872.46 |
250 | 4681.15 |
500 | 9362.31 |
1000 | 18724.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.