Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.066 RUB |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.066 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.065 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.064 RUB |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.064 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.063 RUB |
NGN | RUB |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.32 |
50 | 3.31 |
100 | 6.62 |
250 | 16.56 |
500 | 33.12 |
1000 | 66.25 |
RUB | NGN |
1 | 15.09 |
5 | 75.47 |
10 | 150.94 |
20 | 301.88 |
50 | 754.7 |
100 | 1509.41 |
250 | 3773.53 |
500 | 7547.06 |
1000 | 15094.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.