Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0023 SAR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0022 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0022 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0022 SAR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0022 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0022 SAR |
NGN | SAR |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.57 |
500 | 1.13 |
1000 | 2.26 |
SAR | NGN |
1 | 440.85 |
5 | 2204.29 |
10 | 4408.59 |
20 | 8817.19 |
50 | 22042.99 |
100 | 44085.98 |
250 | 110214.97 |
500 | 220429.94 |
1000 | 440859.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.