Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0074 SBD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0073 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0072 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0071 SBD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0071 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0070 SBD |
NGN | SBD |
1 | 0.0074 |
5 | 0.037 |
10 | 0.074 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.74 |
250 | 1.83 |
500 | 3.67 |
1000 | 7.35 |
SBD | NGN |
1 | 135.98 |
5 | 679.91 |
10 | 1359.82 |
20 | 2719.64 |
50 | 6799.11 |
100 | 13598.22 |
250 | 33995.57 |
500 | 67991.14 |
1000 | 135982.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.