Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.012 SCR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.012 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.012 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.011 SCR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.011 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.011 SCR |
NGN | SCR |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.95 |
500 | 5.91 |
1000 | 11.83 |
SCR | NGN |
1 | 84.48 |
5 | 422.4 |
10 | 844.8 |
20 | 1689.6 |
50 | 4224.01 |
100 | 8448.02 |
250 | 21120.07 |
500 | 42240.14 |
1000 | 84480.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.