Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00079 SGD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00079 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00078 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00077 SGD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00076 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00075 SGD |
NGN | SGD |
1 | 0.00079 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0079 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.079 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.79 |
SGD | NGN |
1 | 1259.98 |
5 | 6299.93 |
10 | 12599.87 |
20 | 25199.74 |
50 | 62999.35 |
100 | 125998.71 |
250 | 314996.78 |
500 | 629993.57 |
1000 | 1259987.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.