Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0010 SGD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0010 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0010 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0010 SGD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0010 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00099 SGD |
NGN | SGD |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.04 |
SGD | NGN |
1 | 959.39 |
5 | 4796.97 |
10 | 9593.94 |
20 | 19187.88 |
50 | 47969.72 |
100 | 95939.44 |
250 | 239848.61 |
500 | 479697.23 |
1000 | 959394.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.