Tỷ giá hối đoái NGN/SHP 0.00048936 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00049 SHP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00048 SHP |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00048 SHP |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00047 SHP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00047 SHP |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00046 SHP |
NGN | SHP |
1 | 0.00049 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0049 |
20 | 0.0098 |
50 | 0.024 |
100 | 0.049 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.49 |
SHP | NGN |
1 | 2043.49 |
5 | 10217.49 |
10 | 20434.99 |
20 | 40869.98 |
50 | 102174.96 |
100 | 204349.92 |
250 | 510874.81 |
500 | 1021749.63 |
1000 | 2043499.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.