Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00099 SHP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00098 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00097 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00096 SHP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00095 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00094 SHP |
NGN | SHP |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.99 |
SHP | NGN |
1 | 1013.11 |
5 | 5065.57 |
10 | 10131.14 |
20 | 20262.29 |
50 | 50655.74 |
100 | 101311.48 |
250 | 253278.7 |
500 | 506557.41 |
1000 | 1013114.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.