Tỷ giá hối đoái NGN/THB 0.020916 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.021 THB |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.021 THB |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.020 THB |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.020 THB |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.020 THB |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.020 THB |
NGN | THB |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.09 |
250 | 5.22 |
500 | 10.45 |
1000 | 20.91 |
THB | NGN |
1 | 47.8 |
5 | 239.04 |
10 | 478.09 |
20 | 956.19 |
50 | 2390.48 |
100 | 4780.96 |
250 | 11952.41 |
500 | 23904.83 |
1000 | 47809.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.