Tỷ giá hối đoái NGN/TJS 0.0070400 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0070 TJS |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0070 TJS |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0069 TJS |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0068 TJS |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0068 TJS |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0067 TJS |
NGN | TJS |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.76 |
500 | 3.52 |
1000 | 7.04 |
TJS | NGN |
1 | 142.04 |
5 | 710.22 |
10 | 1420.44 |
20 | 2840.88 |
50 | 7102.22 |
100 | 14204.44 |
250 | 35511.12 |
500 | 71022.24 |
1000 | 142044.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.