Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0084 TJS |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0083 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0082 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0081 TJS |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0080 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0080 TJS |
NGN | TJS |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.09 |
500 | 4.19 |
1000 | 8.38 |
TJS | NGN |
1 | 119.26 |
5 | 596.34 |
10 | 1192.68 |
20 | 2385.37 |
50 | 5963.42 |
100 | 11926.85 |
250 | 29817.14 |
500 | 59634.29 |
1000 | 119268.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.