Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0021 TMT |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0020 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0020 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0020 TMT |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0020 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0020 TMT |
NGN | TMT |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.03 |
1000 | 2.06 |
TMT | NGN |
1 | 484.77 |
5 | 2423.86 |
10 | 4847.72 |
20 | 9695.44 |
50 | 24238.62 |
100 | 48477.24 |
250 | 121193.12 |
500 | 242386.24 |
1000 | 484772.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.