Tỷ giá hối đoái NGN/TMT 0.0022869 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0023 TMT |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0023 TMT |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0022 TMT |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0022 TMT |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0022 TMT |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0022 TMT |
NGN | TMT |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.57 |
500 | 1.14 |
1000 | 2.28 |
TMT | NGN |
1 | 437.26 |
5 | 2186.34 |
10 | 4372.68 |
20 | 8745.37 |
50 | 21863.43 |
100 | 43726.86 |
250 | 109317.16 |
500 | 218634.33 |
1000 | 437268.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.