Tỷ giá hối đoái NGN/TND 0.0018707 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0019 TND |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0019 TND |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0018 TND |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0018 TND |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0018 TND |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0018 TND |
NGN | TND |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0094 |
10 | 0.019 |
20 | 0.037 |
50 | 0.094 |
100 | 0.19 |
250 | 0.47 |
500 | 0.94 |
1000 | 1.87 |
TND | NGN |
1 | 534.56 |
5 | 2672.83 |
10 | 5345.67 |
20 | 10691.34 |
50 | 26728.37 |
100 | 53456.74 |
250 | 133641.87 |
500 | 267283.74 |
1000 | 534567.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.