Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.026 TRY |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.026 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.025 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.025 TRY |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.025 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.025 TRY |
NGN | TRY |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.59 |
250 | 6.49 |
500 | 12.99 |
1000 | 25.98 |
TRY | NGN |
1 | 38.48 |
5 | 192.44 |
10 | 384.89 |
20 | 769.78 |
50 | 1924.47 |
100 | 3848.94 |
250 | 9622.37 |
500 | 19244.74 |
1000 | 38489.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.