Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | TZS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 1.51 TZS |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 1.5 TZS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 1.48 TZS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 1.47 TZS |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 1.45 TZS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 1.44 TZS |
NGN | TZS |
1 | 1.51 |
5 | 7.58 |
10 | 15.16 |
20 | 30.32 |
50 | 75.81 |
100 | 151.62 |
250 | 379.07 |
500 | 758.14 |
1000 | 1516.28 |
TZS | NGN |
1 | 0.66 |
5 | 3.29 |
10 | 6.59 |
20 | 13.19 |
50 | 32.97 |
100 | 65.95 |
250 | 164.87 |
500 | 329.75 |
1000 | 659.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc TZS ( Shilling Tanzania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.