Tỷ giá hối đoái NGN/UAH 0.025666 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.026 UAH |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.025 UAH |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.025 UAH |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.025 UAH |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.025 UAH |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.024 UAH |
NGN | UAH |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.28 |
100 | 2.56 |
250 | 6.41 |
500 | 12.83 |
1000 | 25.66 |
UAH | NGN |
1 | 38.96 |
5 | 194.8 |
10 | 389.61 |
20 | 779.22 |
50 | 1948.07 |
100 | 3896.14 |
250 | 9740.37 |
500 | 19480.74 |
1000 | 38961.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.