Tỷ giá hối đoái NGN/UYU 0.026367 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.026 UYU |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.026 UYU |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.026 UYU |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.026 UYU |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.025 UYU |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.025 UYU |
NGN | UYU |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.63 |
250 | 6.59 |
500 | 13.18 |
1000 | 26.36 |
UYU | NGN |
1 | 37.92 |
5 | 189.63 |
10 | 379.26 |
20 | 758.52 |
50 | 1896.31 |
100 | 3792.62 |
250 | 9481.55 |
500 | 18963.11 |
1000 | 37926.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.