Tỷ giá hối đoái NGN/VUV 0.080538 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.081 VUV |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.080 VUV |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.079 VUV |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.078 VUV |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.077 VUV |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.077 VUV |
NGN | VUV |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.02 |
100 | 8.05 |
250 | 20.13 |
500 | 40.26 |
1000 | 80.53 |
VUV | NGN |
1 | 12.41 |
5 | 62.08 |
10 | 124.16 |
20 | 248.32 |
50 | 620.82 |
100 | 1241.64 |
250 | 3104.1 |
500 | 6208.21 |
1000 | 12416.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.