Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.095 VUV |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.094 VUV |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.093 VUV |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.092 VUV |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.091 VUV |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.090 VUV |
NGN | VUV |
1 | 0.095 |
5 | 0.47 |
10 | 0.95 |
20 | 1.89 |
50 | 4.73 |
100 | 9.46 |
250 | 23.66 |
500 | 47.33 |
1000 | 94.67 |
VUV | NGN |
1 | 10.56 |
5 | 52.81 |
10 | 105.62 |
20 | 211.25 |
50 | 528.13 |
100 | 1056.27 |
250 | 2640.68 |
500 | 5281.37 |
1000 | 10562.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc VUV ( Vatu Vanuatu ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.