Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.070 VUV |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.070 VUV |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.069 VUV |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.068 VUV |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.068 VUV |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.067 VUV |
NGN | VUV |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.51 |
100 | 7.03 |
250 | 17.59 |
500 | 35.18 |
1000 | 70.36 |
VUV | NGN |
1 | 14.21 |
5 | 71.05 |
10 | 142.1 |
20 | 284.21 |
50 | 710.54 |
100 | 1421.09 |
250 | 3552.73 |
500 | 7105.46 |
1000 | 14210.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc VUV ( Vatu Vanuatu ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.