Tỷ giá hối đoái NGN/WST 0.0018265 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0018 WST |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0018 WST |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0018 WST |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0018 WST |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0018 WST |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0017 WST |
NGN | WST |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0091 |
10 | 0.018 |
20 | 0.037 |
50 | 0.091 |
100 | 0.18 |
250 | 0.46 |
500 | 0.91 |
1000 | 1.82 |
WST | NGN |
1 | 547.49 |
5 | 2737.49 |
10 | 5474.98 |
20 | 10949.96 |
50 | 27374.91 |
100 | 54749.82 |
250 | 136874.55 |
500 | 273749.1 |
1000 | 547498.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.