Valuta Ex Logo

NGN đến XAG

Chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NGN - Naira Nigeriaselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái NGN/XAG 0.000014187 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ngn-to-xag?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Naira Nigeria với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNGNPhí chuyển nhượngXAG
0%1 NGN0.0 NGN0.000014 XAG
1%1 NGN0.010 NGN0.000014 XAG
2%1 NGN0.020 NGN0.000014 XAG
3%1 NGN0.030 NGN0.000014 XAG
4%1 NGN0.040 NGN0.000014 XAG
5%1 NGN0.050 NGN0.000013 XAG

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Bạc

NGNXAG
10.000014
50.000071
100.00014
200.00028
500.00071
1000.0014
2500.0035
5000.0071
10000.014

Chuyển đổi Bạc thành Naira Nigeria

XAGNGN
170485.72
5352428.61
10704857.23
201409714.47
503524286.19
1007048572.38
25017621430.96
50035242861.93
100070485723.86

Thông tin thêm về NGN hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ