Tỷ giá hối đoái NGN/ZMW 0.018408 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.018 ZMW |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.018 ZMW |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.018 ZMW |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.018 ZMW |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.018 ZMW |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.017 ZMW |
NGN | ZMW |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.84 |
250 | 4.6 |
500 | 9.2 |
1000 | 18.4 |
ZMW | NGN |
1 | 54.32 |
5 | 271.61 |
10 | 543.23 |
20 | 1086.47 |
50 | 2716.17 |
100 | 5432.35 |
250 | 13580.89 |
500 | 27161.78 |
1000 | 54323.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.