Tỷ giá hối đoái NGN/ZMW 0.015820 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.016 ZMW |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.016 ZMW |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.016 ZMW |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.015 ZMW |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.015 ZMW |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.015 ZMW |
NGN | ZMW |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.58 |
250 | 3.95 |
500 | 7.91 |
1000 | 15.82 |
ZMW | NGN |
1 | 63.21 |
5 | 316.05 |
10 | 632.1 |
20 | 1264.21 |
50 | 3160.54 |
100 | 6321.09 |
250 | 15802.74 |
500 | 31605.49 |
1000 | 63210.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.