Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.049 ANG |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.048 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.048 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.048 ANG |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.047 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.047 ANG |
NIO | ANG |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.44 |
100 | 4.89 |
250 | 12.24 |
500 | 24.49 |
1000 | 48.98 |
ANG | NIO |
1 | 20.41 |
5 | 102.08 |
10 | 204.16 |
20 | 408.32 |
50 | 1020.82 |
100 | 2041.64 |
250 | 5104.11 |
500 | 10208.23 |
1000 | 20416.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO ( Córdoba Nicaragua ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.