Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.046 AZN |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.046 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.045 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.045 AZN |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.044 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.044 AZN |
NIO | AZN |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.3 |
100 | 4.61 |
250 | 11.54 |
500 | 23.09 |
1000 | 46.18 |
AZN | NIO |
1 | 21.65 |
5 | 108.25 |
10 | 216.5 |
20 | 433.01 |
50 | 1082.53 |
100 | 2165.06 |
250 | 5412.65 |
500 | 10825.31 |
1000 | 21650.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO ( Córdoba Nicaragua ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.