Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.050 BAM |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.049 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.049 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.048 BAM |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.048 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.047 BAM |
NIO | BAM |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 0.99 |
50 | 2.48 |
100 | 4.96 |
250 | 12.41 |
500 | 24.82 |
1000 | 49.64 |
BAM | NIO |
1 | 20.14 |
5 | 100.71 |
10 | 201.42 |
20 | 402.84 |
50 | 1007.11 |
100 | 2014.22 |
250 | 5035.56 |
500 | 10071.12 |
1000 | 20142.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO ( Córdoba Nicaragua ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.