Tỷ giá hối đoái NIO/BYN 0.091813 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.092 BYN |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.091 BYN |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.090 BYN |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.089 BYN |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.088 BYN |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.087 BYN |
NIO | BYN |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.59 |
100 | 9.18 |
250 | 22.95 |
500 | 45.9 |
1000 | 91.81 |
BYN | NIO |
1 | 10.89 |
5 | 54.45 |
10 | 108.91 |
20 | 217.83 |
50 | 544.58 |
100 | 1089.17 |
250 | 2722.93 |
500 | 5445.86 |
1000 | 10891.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.