Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.025 CHF |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.024 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.024 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.024 CHF |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.024 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.023 CHF |
NIO | CHF |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.22 |
100 | 2.45 |
250 | 6.12 |
500 | 12.25 |
1000 | 24.5 |
CHF | NIO |
1 | 40.8 |
5 | 204.03 |
10 | 408.07 |
20 | 816.14 |
50 | 2040.36 |
100 | 4080.72 |
250 | 10201.81 |
500 | 20403.63 |
1000 | 40807.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO ( Córdoba Nicaragua ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.