Tỷ giá hối đoái NIO/EUR 0.023930 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.024 EUR |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.024 EUR |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.023 EUR |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.023 EUR |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.023 EUR |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.023 EUR |
NIO | EUR |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.39 |
250 | 5.98 |
500 | 11.96 |
1000 | 23.92 |
EUR | NIO |
1 | 41.78 |
5 | 208.94 |
10 | 417.88 |
20 | 835.77 |
50 | 2089.44 |
100 | 4178.88 |
250 | 10447.21 |
500 | 20894.42 |
1000 | 41788.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.