Tỷ giá hối đoái NIO/GIP 0.020229 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.020 GIP |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.020 GIP |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.020 GIP |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.020 GIP |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.019 GIP |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.019 GIP |
NIO | GIP |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1.01 |
100 | 2.02 |
250 | 5.05 |
500 | 10.11 |
1000 | 20.22 |
GIP | NIO |
1 | 49.43 |
5 | 247.16 |
10 | 494.33 |
20 | 988.67 |
50 | 2471.69 |
100 | 4943.39 |
250 | 12358.49 |
500 | 24716.98 |
1000 | 49433.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.