Tỷ giá hối đoái NIO/ILS 0.095995 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.096 ILS |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.095 ILS |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.094 ILS |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.093 ILS |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.092 ILS |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.091 ILS |
NIO | ILS |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.79 |
100 | 9.59 |
250 | 23.99 |
500 | 47.99 |
1000 | 95.99 |
ILS | NIO |
1 | 10.41 |
5 | 52.08 |
10 | 104.17 |
20 | 208.34 |
50 | 520.86 |
100 | 1041.72 |
250 | 2604.3 |
500 | 5208.61 |
1000 | 10417.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.