Tỷ giá hối đoái NIO/IMP 0.020963 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.021 IMP |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.021 IMP |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.021 IMP |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.020 IMP |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.020 IMP |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.020 IMP |
NIO | IMP |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.09 |
250 | 5.24 |
500 | 10.48 |
1000 | 20.96 |
IMP | NIO |
1 | 47.7 |
5 | 238.51 |
10 | 477.02 |
20 | 954.05 |
50 | 2385.13 |
100 | 4770.26 |
250 | 11925.65 |
500 | 23851.31 |
1000 | 47702.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.