Tỷ giá hối đoái NIO/LTL 0.080238 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.080 LTL |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.079 LTL |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.079 LTL |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.078 LTL |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.077 LTL |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.076 LTL |
NIO | LTL |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4.01 |
100 | 8.02 |
250 | 20.05 |
500 | 40.11 |
1000 | 80.23 |
LTL | NIO |
1 | 12.46 |
5 | 62.31 |
10 | 124.62 |
20 | 249.25 |
50 | 623.14 |
100 | 1246.29 |
250 | 3115.73 |
500 | 6231.47 |
1000 | 12462.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.