Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.010 OMR |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.010 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.010 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.010 OMR |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.010 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.010 OMR |
NIO | OMR |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.04 |
250 | 2.61 |
500 | 5.23 |
1000 | 10.47 |
OMR | NIO |
1 | 95.47 |
5 | 477.38 |
10 | 954.77 |
20 | 1909.54 |
50 | 4773.85 |
100 | 9547.7 |
250 | 23869.25 |
500 | 47738.5 |
1000 | 95477 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO ( Córdoba Nicaragua ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.