Valuta Ex Logo

NIO đến SAR

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua (NIO) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái NIO/SAR 0.10191 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nio-to-sar?amount=1

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where NIO is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Córdoba Nicaragua với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNIOPhí chuyển nhượngSAR
0%1 NIO0.0 NIO0.10 SAR
1%1 NIO0.010 NIO0.10 SAR
2%1 NIO0.020 NIO0.10 SAR
3%1 NIO0.030 NIO0.099 SAR
4%1 NIO0.040 NIO0.098 SAR
5%1 NIO0.050 NIO0.097 SAR

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Riyal Ả Rập Xê-út

NIOSAR
10.10
50.51
101.01
202.03
505.09
10010.19
25025.47
50050.95
1000101.91

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Córdoba Nicaragua

SARNIO
19.81
549.06
1098.12
20196.24
50490.61
100981.23
2502453.08
5004906.16
10009812.32

Thông tin thêm về NIO hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ