Tỷ giá hối đoái NIO/SAR 0.10191 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.10 SAR |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.10 SAR |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.10 SAR |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.099 SAR |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.098 SAR |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.097 SAR |
NIO | SAR |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.03 |
50 | 5.09 |
100 | 10.19 |
250 | 25.47 |
500 | 50.95 |
1000 | 101.91 |
SAR | NIO |
1 | 9.81 |
5 | 49.06 |
10 | 98.12 |
20 | 196.24 |
50 | 490.61 |
100 | 981.23 |
250 | 2453.08 |
500 | 4906.16 |
1000 | 9812.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.