Tỷ giá hối đoái NIO/TND 0.081720 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.082 TND |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.081 TND |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.080 TND |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.079 TND |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.078 TND |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.078 TND |
NIO | TND |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.08 |
100 | 8.17 |
250 | 20.43 |
500 | 40.86 |
1000 | 81.72 |
TND | NIO |
1 | 12.23 |
5 | 61.18 |
10 | 122.36 |
20 | 244.73 |
50 | 611.84 |
100 | 1223.68 |
250 | 3059.21 |
500 | 6118.42 |
1000 | 12236.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.