Tỷ giá hối đoái NIO/TND 0.080168 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.080 TND |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.079 TND |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.079 TND |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.078 TND |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.077 TND |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.076 TND |
NIO | TND |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4 |
100 | 8.01 |
250 | 20.04 |
500 | 40.08 |
1000 | 80.16 |
TND | NIO |
1 | 12.47 |
5 | 62.36 |
10 | 124.73 |
20 | 249.47 |
50 | 623.69 |
100 | 1247.38 |
250 | 3118.45 |
500 | 6236.91 |
1000 | 12473.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.