Tỷ giá hối đoái NIO/WST 0.075960 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.076 WST |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.075 WST |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.074 WST |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.074 WST |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.073 WST |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.072 WST |
NIO | WST |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.79 |
100 | 7.59 |
250 | 18.99 |
500 | 37.98 |
1000 | 75.96 |
WST | NIO |
1 | 13.16 |
5 | 65.82 |
10 | 131.64 |
20 | 263.29 |
50 | 658.23 |
100 | 1316.47 |
250 | 3291.18 |
500 | 6582.37 |
1000 | 13164.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.